The medical assistant prepared the examination room before the doctor arrived.
Dịch: Trợ lý y tế chuẩn bị phòng khám trước khi bác sĩ đến.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.