The medical assistant prepared the examination room before the doctor arrived.
Dịch: Trợ lý y tế chuẩn bị phòng khám trước khi bác sĩ đến.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
trợ lý y tế
trợ lý chăm sóc sức khỏe
hỗ trợ y tế
hỗ trợ trong công việc y tế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mất ngủ, không ngủ được
loãng xương nhẹ
sự đoàn kết dân tộc
xe đồ chơi
tĩnh mạch giãn nở
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
Điều phối viên thể thao
Sữa gạo bổ dưỡng