The medical assistant prepared the examination room before the doctor arrived.
Dịch: Trợ lý y tế chuẩn bị phòng khám trước khi bác sĩ đến.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
trợ lý y tế
trợ lý chăm sóc sức khỏe
hỗ trợ y tế
hỗ trợ trong công việc y tế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ảnh nóng
phân bào
cờ vua
suốt cả
dẫn dắt theo cách này
nhóm thiết kế
dọc theo con suối
tâm trạng lễ hội