He decided to dive into the pool.
Dịch: Anh ấy quyết định lặn xuống bể bơi.
She took a deep breath and dove into the ocean.
Dịch: Cô ấy hít một hơi sâu và lặn xuống đại dương.
nhảy xuống
ngâm mình
người lặn
lặn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không lo lắng, không phiền muộn
dễ bị, có xu hướng
các khoa học lâm sàng hỗ trợ
ca khúc mới
sự lạc đề
đường đi xe đạp
Đồ ăn đường phố
đường hai làn xe