The median income in this city is higher than the national average.
Dịch: Thu nhập trung vị ở thành phố này cao hơn mức trung bình quốc gia.
To find the median of a dataset, you must first arrange the numbers in order.
Dịch: Để tìm trung vị của một tập dữ liệu, bạn phải sắp xếp các số theo thứ tự.
The median is often a better measure of central tendency than the mean.
Dịch: Trung vị thường là một thước đo tốt hơn về khuynh hướng trung tâm so với giá trị trung bình.
Điều khiển một đội chó kéo xe, thường trong các cuộc đua hoặc hoạt động thể thao.