I had a meat spread sandwich for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.
The meat spread sandwich is a popular choice among students.
Dịch: Bánh mì kẹp thịt là một lựa chọn phổ biến trong số các sinh viên.
bánh mì thịt
bánh mì thịt nguội
thức ăn kẹp
kẹp, trải
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cuộc sống thanh bình
Tắt
giáo dục tài chính
tiếng ồn ào, tiếng ồn
xem video
giấy chứng nhận
chấp thuận
Kế toán doanh nghiệp