I love adding meat floss to my rice.
Dịch: Tôi thích thêm thịt xé vào cơm của mình.
Meat floss is a popular topping for Vietnamese sandwiches.
Dịch: Thịt xé là một loại nhân phổ biến cho bánh mì Việt Nam.
thịt xé
thịt băm
sợi
xé nhỏ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
máy phát tín hiệu
trào ngược dạ dày - thực quản
ngày 20 tháng 10
dưa biển
sự bố trí bàn
gỗ
lòe loẹt, sặc sỡ
bộ phận tài chính