We gathered around the meal table for dinner.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn để dùng bữa tối.
The meal table was beautifully set for the occasion.
Dịch: Bàn ăn được bày biện đẹp mắt cho dịp lễ.
bàn ăn uống
bàn dùng cho bữa ăn
bữa ăn
bàn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
rây
hội chứng
bản hòa ca ngon ngọt
Thời gian chờ
trải nghiệm tuổi mới lớn
vừng trắng
Hàng hóa gắn tick xanh
Cơ quan Lưu trữ Quốc gia