We gathered around the meal table for dinner.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn để dùng bữa tối.
The meal table was beautifully set for the occasion.
Dịch: Bàn ăn được bày biện đẹp mắt cho dịp lễ.
bàn ăn uống
bàn dùng cho bữa ăn
bữa ăn
bàn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Người dân làng
sợ từng buổi họp
nhóm tư vấn
các mục hành động
doanh nhân giàu có
ông/bà kế (ông/bà không phải là ông/bà ruột của người đó)
Tản nhiệt
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh