My step-grandfather loves to tell stories.
Dịch: Ông kế của tôi thích kể chuyện.
She spends weekends with her step-grandmother.
Dịch: Cô ấy dành cuối tuần bên bà kế.
ông kế
bà kế
cha/mẹ kế
ông/bà
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chữ viết tắt
thuộc về cộng đồng
sự so sánh nợ
vượn giống người
mãnh liệt, sâu sắc
tái hôn
website xếp hạng
áo thun xám