I ordered a meal kit for dinner this week.
Dịch: Tôi đã đặt một bộ đồ ăn cho bữa tối tuần này.
Meal kits are a convenient way to cook at home.
Dịch: Bộ đồ ăn là một cách tiện lợi để nấu ăn tại nhà.
bộ đồ ăn
bộ nấu ăn
bữa ăn
nấu ăn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cát bờ biển
cơ quan công nghệ
vùng chính
mận hôi
hải ly
mận hương
bức tranh, sự vẽ
sở trường, năng khiếu