The company suffered material damage due to the fire.
Dịch: Công ty đã bị thiệt hại về vật chất do vụ hỏa hoạn.
The insurance covers material damage caused by natural disasters.
Dịch: Bảo hiểm chi trả thiệt hại về vật chất do thiên tai gây ra.
quá trình theo dõi và đánh giá kết quả của các can thiệp hoặc chương trình