She attended the masquerade ball in a beautiful gown.
Dịch: Cô ấy tham dự buổi khiêu vũ hóa trang trong một chiếc váy xinh đẹp.
The politician's promises were just a masquerade.
Dịch: Những lời hứa của chính trị gia chỉ là sự giả mạo.
đồ hóa trang
sự giả vờ
người tham gia hóa trang
hóa trang
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phân tích pháp y
Cho vay ưu đãi
Quản lý tiếp thị
ấn định lãi suất
Sự tản nhiệt
kiểm soát xuất khẩu
Tình và lý
cam kết lợi nhuận cao