She attended the masquerade ball in a beautiful gown.
Dịch: Cô ấy tham dự buổi khiêu vũ hóa trang trong một chiếc váy xinh đẹp.
The politician's promises were just a masquerade.
Dịch: Những lời hứa của chính trị gia chỉ là sự giả mạo.
món gumbo (món ăn có nguồn gốc từ ẩm thực Louisiana, Mỹ, thường làm từ nước dùng, rau, thịt và hải sản)