She attended the masquerade ball in a beautiful gown.
Dịch: Cô ấy tham dự buổi khiêu vũ hóa trang trong một chiếc váy xinh đẹp.
The politician's promises were just a masquerade.
Dịch: Những lời hứa của chính trị gia chỉ là sự giả mạo.
Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.