His masculine authority was evident in the way he spoke to his team.
Dịch: Quyền lực nam giới của anh ấy thể hiện rõ qua cách anh ấy nói chuyện với đội của mình.
Many societies are structured around masculine authority, often sidelining women's voices.
Dịch: Nhiều xã hội được cấu trúc xung quanh quyền lực nam giới, thường làm ngơ tiếng nói của phụ nữ.