His masculine authority was evident in the way he led the team.
Dịch: Quyền lực nam giới của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy dẫn dắt nhóm.
In many cultures, masculine authority is often emphasized in leadership roles.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, quyền lực nam giới thường được nhấn mạnh trong các vai trò lãnh đạo.
Quá trình cải thiện và nâng cấp khu vực đô thị, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi về dân cư.