Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mart"

noun
Folding smartphone
/ˈfoʊldɪŋ ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh có thể gập lại

adjective
smartly dressed
/ˈsmɑːrtli drest/

Trang phục chỉn chu

noun
smartband
/ˈsmɑːrt.bænd/

vòng đeo tay thông minh

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
Smart GPS
/smɑːrt dʒiː.piː.ɛs/

GPS thông minh

noun
smartwatch
/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

Đồng hồ thông minh

noun
Smart shopping
/smɑːrt ˈʃɑːpɪŋ/

Mua sắm thông minh

noun
smart world
/smɑːrt wɜːld/

thế giới thông minh

noun
smart tool
/smɑːrt tuːl/

công cụ thông minh

adjective
smartest
/ˈsmɑːrtɪst/

Thông minh nhất

noun
smart connection
/smɑːrt kəˈnekʃən/

kết nối thông minh

noun
smart screen
/smɑːrt skriːn/

màn hình thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY