Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mart"

noun
Martial arts star
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts stɑːr/

Ngôi sao võ thuật

noun
smart meal
/smɑːrt miːl/

bữa ăn thông minh

noun
Martial arts skills
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts skɪlz/

Kỹ năng võ thuật

noun
smartpen
/ˈsmɑːrtpen/

cây bút công nghệ

noun
smart decision
/smɑːrt dɪˈsɪʒən/

quyết định thông minh

noun
Folding smartphone
/ˈfoʊldɪŋ ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh có thể gập lại

adjective
smartly dressed
/ˈsmɑːrtli drest/

Trang phục chỉn chu

noun
smartband
/ˈsmɑːrt.bænd/

vòng đeo tay thông minh

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
Smart GPS
/smɑːrt dʒiː.piː.ɛs/

GPS thông minh

noun
smartwatch
/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

Đồng hồ thông minh

noun
Smart shopping
/smɑːrt ˈʃɑːpɪŋ/

Mua sắm thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY