This smartband helps me monitor my sleep.
Dịch: Chiếc vòng đeo tay thông minh này giúp tôi theo dõi giấc ngủ của mình.
I use a smartband to track my daily steps.
Dịch: Tôi sử dụng vòng đeo tay thông minh để theo dõi số bước chân hàng ngày.
vòng theo dõi sức khỏe
vòng theo dõi hoạt động
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bệnh viện Chợ Rẫy
kinh doanh vàng miếng
đang trong quá trình chuẩn bị hoặc phát triển
thua ngược
ba con gái
Sự không phù hợp nghề nghiệp
Trường hợp bất khả kháng
khu công nghiệp