This smartband helps me monitor my sleep.
Dịch: Chiếc vòng đeo tay thông minh này giúp tôi theo dõi giấc ngủ của mình.
I use a smartband to track my daily steps.
Dịch: Tôi sử dụng vòng đeo tay thông minh để theo dõi số bước chân hàng ngày.
vòng theo dõi sức khỏe
vòng theo dõi hoạt động
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
ấn tượng
khoa học đất
cuộc nổi dậy
Nấm trị liệu
sự thay đổi đáng kinh ngạc
sự dao động
Nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng
tranh đai vô địch