The company is expanding into foreign markets.
Dịch: Công ty đang mở rộng sang thị trường nước ngoài.
They are studying foreign markets to identify new opportunities.
Dịch: Họ đang nghiên cứu thị trường nước ngoài để xác định các cơ hội mới.
thị trường quốc tế
thị trường hải ngoại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đáng kính trọng
củng cố niềm tin
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn
Boeing 787-8 Dreamliner
bánh ăn nhẹ
Bảng Anh
Năm nhuận
Máy pha cà phê nhỏ giọt