The company is expanding into foreign markets.
Dịch: Công ty đang mở rộng sang thị trường nước ngoài.
They are studying foreign markets to identify new opportunities.
Dịch: Họ đang nghiên cứu thị trường nước ngoài để xác định các cơ hội mới.
thị trường quốc tế
thị trường hải ngoại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tình yêu đã qua
giá trị so sánh
thành phố bền vững
kẻ lừa đảo
Sao chép ảnh hoa
tính hướng ngoại
quý tộc
tái định cư