The ship entered the maritime zone for fishing activities.
Dịch: Con tàu đã vào vùng biển để hoạt động đánh bắt cá.
International laws regulate activities within the maritime zone.
Dịch: Luật pháp quốc tế quy định hoạt động trong vùng biển.
khu vực hàng hải
khu vực biển
hàng hải
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
biển màu ngọc lam
cuốn sách thú vị
Hộ chiếu gia đình
quy trình đơn giản hóa
Điều chỉnh phúc lợi
ghế ngồi trên cao (thường ở sân vận động hoặc trường học)
hành động tưởng tượng
vấn đề xã hội