Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marinated"

noun
marinated chicken
/ˈmærɪneɪtɪd ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu

noun
marinated pork
/ˈmærɪneɪtɪd pɔːrk/

Thịt lợn ướp gia vị, thường dùng trong các món ăn Việt Nam

noun
marinated fish
/ˈmærəˌneɪtɪd fɪʃ/

cá đã được ngâm hoặc ướp gia vị trước khi chế biến hoặc thưởng thức

noun
soy-marinated pork
/sɔɪ mɛrɪneɪtɪd pɔrk/

Thịt lợn ướp sốt đậu nành

noun
marinated beef
/ˈmɛrəˌneɪtɪd biːf/

Thịt bò ướp gia vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY