Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marinated"

noun
marinated pork
/ˈmærɪneɪtɪd pɔːrk/

Thịt lợn ướp gia vị, thường dùng trong các món ăn Việt Nam

noun
marinated chicken
/ˈmærɪneɪtɪd ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu

noun
marinated fish
/ˈmærəˌneɪtɪd fɪʃ/

cá đã được ngâm hoặc ướp gia vị trước khi chế biến hoặc thưởng thức

noun
soy-marinated pork
/sɔɪ mɛrɪneɪtɪd pɔrk/

Thịt lợn ướp sốt đậu nành

noun
marinated beef
/ˈmɛrəˌneɪtɪd biːf/

Thịt bò ướp gia vị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY