Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mang"

verb phrase
make pregnancy public
/meɪk ˈprɛɡnənsi ˈpʌblɪk/

công khai việc mang thai

verb
disclose pregnancy
/dɪˈskloʊz ˈprɛɡnənsi/

tiết lộ mang thai

verb
bring good fortune
/brɪŋ ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

mang lại may mắn

verb
Bring home with effort
/brɪŋ hoʊm wɪθ ˈɛfərt/

Nỗ lực mang về nhà

verb
bring back
/brɪŋ bæk/

mang về

noun
Mango type
/ˈmæŋɡoʊ taɪp/

Loại xoài

noun
Mango cultivar
/ˈmæŋɡoʊ ˈkʌltɪˌvɑːr/

Giống xoài

noun
Popular mango variety
/ˈpɒpjʊlər ˈmæŋɡoʊ vəˈraɪəti/

Giống xoài phổ biến

noun
critical shift
/ˈkrɪtɪkəl ʃɪft/

Sự thay đổi mang tính quyết định

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY