Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mang"

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

proverb
Age brings wealth
/eɪdʒ brɪŋz wɛlθ/

Tuổi tác mang lại sự giàu có

adjective
With child
/wɪθ tʃaɪld/

Có thai, có mang

adjective phrase
Bewildered by astral theft
/bɪˈwɪldərd baɪ ˈæstrəl θɛft/

Bối rối/hoang mang bởi hành vi trộm cắp tinh tú

adjective
Perplexed by missing stars
/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

verb
smuggle
/ˈsmʌɡəl/

buôn lậu, mang lén, đưa lén

verb
bring color to
/brɪŋ ˈkʌlər tu/

mang đến sắc

verb phrase
gathering wild mangoes
/*ˈɡæðərɪŋ waɪld ˈmæŋɡoʊz*/

hái xoài rừng

verb phrase
harvesting wild mangoes

thu hoạch xoài rừng

verb
carry home
/ˈkæri hoʊm/

mang về nhà

verb
take home
/teɪk hoʊm/

mang về

verb
bring home
/brɪŋ hoʊm/

mang về nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY