Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mang"

adjective
indebted
/ɪnˈdetɪd/

mang ơn, biết ơn

noun phrase
landmark experience
/ˈlændˌmɑːrk ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm mang tính bước ngoặt, một sự kiện quan trọng

adjective
confounded
/kənˈfaʊndɪd/

Bối rối, hoang mang

noun
Bring-your-own-ingredients hotpot
/brɪŋ jɔːr oʊn ɪnˈɡriːdiənts hɒtpɒt/

rau thịt mang đi

verb
read manga
/riːd ˈmæŋɡə/

đọc manga

verb
promise to bring
/ˈprɑːmɪs tə brɪŋ/

hứa hẹn mang đến

noun phrase
outfit with a hint of

outfit mang hơi hướng

noun
state of being pregnant
/steɪt əv ˈbiːɪŋ ˈprɛgnənt/

tình trạng mang thai

verb
have a distinct identity
/hæv ə dɪˈstɪŋkt aɪˈdɛntɪti/

mang màu sắc riêng biệt

noun
mixed heritage
/mɪkst ˈherɪtɪdʒ/

người mang dòng máu lai

noun
luck bringer
/lʌk ˈbrɪŋər/

vận may mang đến

verb
to mean
/miːn/

mang ý nghĩa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY