The government issued a mandate for the new policy.
Dịch: Chính phủ đã ban hành một lệnh cho chính sách mới.
He received a mandate to lead the project.
Dịch: Anh ấy đã nhận được ủy quyền để lãnh đạo dự án.
ủy ban
ủy quyền
người ủy quyền
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kiểm tra thực tế
Chi phí cho kỳ nghỉ
thùng bia
cục khoa học và công nghệ
đối tác học tập
cờ lê lục giác
thủy ngân
Mái nhà, sân thượng