The patient was suffering from a rare malady.
Dịch: Bệnh nhân đang chịu đựng một căn bệnh hiếm gặp.
Many people believe that stress can lead to various maladies.
Dịch: Nhiều người tin rằng căng thẳng có thể dẫn đến nhiều căn bệnh khác nhau.
bệnh
bệnh tật
căn bệnh
không có động từ tương ứng trong tiếng Việt
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
có thể bị vỡ
nguyên vẹn, không bị hư hại
kỷ niệm trăm năm
người bận
đường thương mại
Ngôn ngữ mẹ đẻ
thao tác, điều khiển
gồm có