He likes to make waves in the meetings.
Dịch: Anh ấy thích gây sóng gió trong các cuộc họp.
She made waves with her controversial speech.
Dịch: Cô ấy tạo sự chú ý với bài phát biểu gây tranh cãi của mình.
gây rắc rối
tạo sự khuấy động
sóng
gợn sóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đỉnh phẳng
huy động quỹ
bán lẻ trực tuyến
phân
nhân viên vận hành
Màn hình LCD
hướng dẫn, chỉ thị
tính dính, độ dính