It's hard to make ends meet with such a low salary.
Dịch: Thật khó để đáp ứng nhu cầu tài chính với mức lương thấp như vậy.
They struggle to make ends meet every month.
Dịch: Họ phải vật lộn để sống vừa đủ mỗi tháng.
Chi phí phát sinh thêm, khoản chi phụ ngoài mức dự kiến hoặc ban đầu