There was an additional cost for the installation service.
Dịch: Có một khoản chi phí phát sinh thêm cho dịch vụ lắp đặt.
The total bill included an additional cost for delivery.
Dịch: Hóa đơn tổng cộng đã bao gồm phí phụ cho việc giao hàng.
chi phí bổ sung
phí phụ thêm
chi phí
bổ sung
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
tạo ra thời trang
giai cấp trung lưu cao
bảng lương
Sự khéo léo, tinh tế
chạy đua vào trường
cá nhân Nhật Bản
báo cáo báo chí
hoa cẩm chướng