The patient is on life support to maintain life.
Dịch: Bệnh nhân đang được hỗ trợ sự sống để duy trì sự sống.
It is important to maintain life by eating healthy foods.
Dịch: Điều quan trọng là duy trì sự sống bằng cách ăn những thực phẩm lành mạnh.
Nuôi dưỡng sự sống
Bảo vệ sự sống
Sự duy trì sự sống
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
nghệ thuật nấu canh
chuyên gia quảng cáo
bảo tồn đất
liên tục gặp khó khăn
cò, chim cò
Diễn như không diễn
sự uể oải
kỹ sư y tế công cộng