These actions violate legal principles.
Dịch: Những hành động này vi phạm các nguyên tắc pháp lý.
The judge based his decision on established legal principles.
Dịch: Thẩm phán dựa trên các nguyên tắc pháp lý đã được thiết lập để đưa ra quyết định.
Học thuyết pháp lý
Quy tắc của luật
pháp lý
nguyên tắc
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lĩnh vực dược liệu
danh sách may mắn
gánh nặng chăm sóc sức khỏe
đồ họa hiện đại
ăn thịt, ăn mồi
sự ủng hộ về mặt tinh thần
nồi cơm điện
Cơ hội dạo bên bờ biển