She played the main role in the movie.
Dịch: Cô ấy đóng vai chính trong bộ phim.
He is known for his main role in the play.
Dịch: Anh ấy được biết đến với vai chính trong vở kịch.
vai chủ đạo
nhân vật chính
chính
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cơ quan quản lý
Người hay càu nhàu, khó chịu
Chủ động quan sát
món thịt
Sự tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông
sự định cư; sự giải quyết
ngày bắt đầu năm học
cơ quan sinh dục nam