She has a charming smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
The village is charming and picturesque.
Dịch: Làng này thật quyến rũ và đẹp như tranh.
cuốn hút
lôi cuốn
sự quyến rũ
quyến rũ
12/06/2025
/æd tuː/
đồ chơi mềm
thi thể nam thanh niên
thủ tục dự án
bông cải trắng
thuộc về xương mác
cái chéo, cái cắt, giao nhau
buổi hòa nhạc
hệ thống giám sát