She has a charming smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
The village is charming and picturesque.
Dịch: Làng này thật quyến rũ và đẹp như tranh.
cuốn hút
lôi cuốn
sự quyến rũ
quyến rũ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hình vuông
rồng biển
tài sản bỏ trống
tính cách yếu đuối
khỉ gibbon
Thất bại giảm cân
các dân tộc bản địa
Mối nguy hiểm trên đường