She has a charming smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
The village is charming and picturesque.
Dịch: Làng này thật quyến rũ và đẹp như tranh.
cuốn hút
lôi cuốn
sự quyến rũ
quyến rũ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khoảnh khắc gợi nhiều suy ngẫm
Sự nghi ngờ, sự hoài nghi
kẻ kích động, kẻ xúi giục
nghèo khổ, thiếu thốn
cuộc gọi điện thoại
ngày tham chiếu
nói giảm, nói nhẹ
trang web trùng lặp