She was honored to be chosen as the maid of honor.
Dịch: Cô ấy rất vinh dự khi được chọn làm người phụ dâu.
The maid of honor helped plan the wedding.
Dịch: Người phụ dâu đã giúp lên kế hoạch cho đám cưới.
phụ dâu
phụ dâu trưởng
người hầu
danh dự
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Quản lý kinh doanh phó
xe buýt trường học
tầng chứa nước ngầm địa phương
Nước dùng bò nóng
chính sách học bổng
chỉ định
kháng cự
viết học thuật