She was honored to be chosen as the maid of honor.
Dịch: Cô ấy rất vinh dự khi được chọn làm người phụ dâu.
The maid of honor helped plan the wedding.
Dịch: Người phụ dâu đã giúp lên kế hoạch cho đám cưới.
phụ dâu
phụ dâu trưởng
người hầu
danh dự
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ống thông gió
phép trừ
thói quen mua sắm
Loạt hint rõ như ban ngày
bột gạo
sự xử lý cẩn thận
Vẻ đẹp đích thực
thẻ chăm sóc sức khỏe