The scientist used a microscope to magnify the cells.
Dịch: Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để khuếch đại các tế bào.
The photograph was magnified to show more detail.
Dịch: Bức ảnh đã được phóng đại để hiển thị nhiều chi tiết hơn.
mở rộng
khuếch đại thêm
sự khuếch đại
được khuếch đại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đá viên
máy, máy móc
học sinh có nguy cơ
bồ công anh
phát sóng truyền hình
đa dạng, hỗn hợp
đánh bóng, làm sáng
Thu nhập đáng mơ ước