She is a trustworthy person who always keeps her promises.
Dịch: Cô ấy là một người đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.
You can count on him; he is a very trustworthy person.
Dịch: Bạn có thể tin tưởng vào anh ấy; anh ấy là một người rất đáng tin cậy.
người đáng tin cậy
người có thể dựa vào
sự tin tưởng
sự đáng tin cậy
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Thịt bò nướng cuốn lá lốt
vỡ vụn, tan nát
lật đổ
đèn soi tai
cầu Sơn
lịch sử tiêm chủng
MV kết hợp
khán giả Việt Nam