Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mài"

verb
maintain morale
/məˈrɑːl/

Giữ vững tinh thần

noun
Junk mail
/dʒʌŋk meɪl/

Thư rác

noun
Main street
/ˈmeɪn striːt/

Phố chính

noun
main interface
/meɪn ˈɪntərfeɪs/

giao diện chính

verb
discover skeletal remains
/dɪˈskʌvər ˈskelɪtl rɪˈmeɪnz/

phát hiện bộ xương

verb
sharpen troops for ten years
/ʃɑːrpən truːps fɔːr tɛn jɪərz/

mài dũa quân đội mười năm

noun
mail-order bride
/ˈmeɪl ˈɔːrdər braɪd/

Cô dâu đặt hàng qua thư

noun
Morning light
/ˈmɔːrnɪŋ laɪt/

ánh sáng ban mai

noun
Morning dew in the sunlight
/ˈmɔːrnɪŋ djuː ɪn ðə ˈsʌnlaɪt/

sương mai dưới nắng

noun
main ingredient
/meɪn ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chính

noun
main characters
/meɪn ˈkærəktərz/

nam nữ chính

noun
remaining power
/rɪˈmeɪnɪŋ ˈpaʊər/

Năng lượng còn lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY