những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun/verb
chronicle
/ˈkrɒnɪkl/
biên niên sử
noun
peak condition
/piːk kənˈdɪʃən/
Thể trạng tốt nhất
noun
zongzi
/zɔŋˈtsi/
Bánh chưng hoặc bánh tét gói trong lá tre, thường được ăn vào Tết Đoan Ngọ.