The luxuriousness of the hotel attracted many wealthy guests.
Dịch: Sự xa hoa của khách sạn đã thu hút nhiều khách hàng giàu có.
She enjoyed the luxuriousness of her new lifestyle.
Dịch: Cô ấy tận hưởng sự sang trọng của lối sống mới.
sự phong phú
sự hào nhoáng
sự sang trọng
sang trọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đá quý
từ bỏ trách nhiệm làm cha
Sẵn sàng cháy hết mình
Người quản lý rừng
hot hơn mùa hè
Giang mai
phim về mối quan hệ
hồng khô