Let's meet during the lunch hour.
Dịch: Chúng ta hãy gặp nhau trong giờ ăn trưa.
The lunch hour is a great time to relax and recharge.
Dịch: Giờ ăn trưa là thời điểm tuyệt vời để thư giãn và nạp năng lượng.
giờ ăn trưa
bữa ăn giữa ngày
bữa trưa
ăn trưa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự di cư dân số
mối nguy hại môi trường
mở đợt truy quét
Hôi thối
chính quyền quận/huyện
cuộc thi trượt băng
Các khoản phải trả
tông màu pastel