She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
27/09/2025
/læp/
đám cưới xa hoa
dị tật thai nhi
bề mặt phẳng
thương hiệu mỹ phẩm
khó để nhận thức
tính ứng dụng cao
làn dừng khẩn cấp
mục đích hòa bình