She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thẻ bảo mật
người mẫu đi trên sàn catwalk
thỏa thuận giải quyết
con ốc sên
tắc kè
Đại hội cổ đông
đào tạo giáo dục
đa dạng giới