She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Không gian dội âm
tiến bộ khoa học
Tầng đá không gian
bắn súng
cặp đôi kín tiếng
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác.
Những ngôi sao đang lên
bánh răng nghiêng