She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dập tắt hy vọng
Sự tưởng tượng, khả năng tưởng tượng
Cơ sở hạ tầng mạng
Ẩm thực hải sản
Hậu quả môi trường
sự vĩnh viễn, sự bất diệt
Giờ làm việc
báo cáo tài chính