She packed her clothes into the luggage box before the trip.
Dịch: Cô ấy đóng quần áo vào hộp đựng hành lý trước chuyến đi.
The luggage box was stolen from the train.
Dịch: Hộp đựng hành lý bị lấy trộm khỏi tàu.
vali hành lý
hộp hành lý lớn
hành lý
hộp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thờ ơ, không quan tâm
bình quân 7 ngày
cựu thủ tướng
khoan giếng
Hành tây vàng
nhóm du lịch
động vật hoang dã
ủy quyền, giao phó