She packed her clothes into the luggage box before the trip.
Dịch: Cô ấy đóng quần áo vào hộp đựng hành lý trước chuyến đi.
The luggage box was stolen from the train.
Dịch: Hộp đựng hành lý bị lấy trộm khỏi tàu.
vali hành lý
hộp hành lý lớn
hành lý
hộp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trang trợ giúp
bánh răng, thiết bị, dụng cụ
bà, bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật cho bà)
tổng tư lệnh quân đội
nụ cười rạng rỡ
khu bảo tồn thiên nhiên
văn phòng vệ tinh
hàng vi phạm tội