He is considered a modern luddite for rejecting new technologies.
Dịch: Anh ấy được coi là một người luddite hiện đại vì từ chối công nghệ mới.
The movement attracted many luddites who were worried about job losses.
Dịch: Phong trào thu hút nhiều người luddite lo lắng về việc mất việc làm.
Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.