I wish you a lucky future.
Dịch: Tôi chúc bạn một tương lai may mắn.
She has a lucky future ahead of her.
Dịch: Cô ấy có một tương lai may mắn phía trước.
tương lai tốt lành
may mắn
10/09/2025
/frɛntʃ/
bối rối, hoang mang
sự khoe khoang, sự tự mãn
hormone nam
bấm còi
trưởng trợ lý
dính lùm xùm
chất độc hại
người tổ chức tiệc