His loyalty to Damascus is unwavering.
Dịch: Lòng trung thành của anh ấy với Damascus là không lay chuyển.
The general pledged his loyalty to Damascus.
Dịch: Vị tướng đã cam kết lòng trung thành của mình với Damascus.
sự trung thành với Damascus
sự tận tâm với Damascus
trung thành
sự trung thành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đài tưởng niệm Hồ Chí Minh
Đồ nổi dùng để bơi
người ký (hợp đồng, hiệp ước)
luận văn
người ngu ngốc
văn bản hướng dẫn
Mùa giải sắp tới
Quá nhiều gồng gánh