She has a lovely face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt đáng yêu.
What a lovely face!
Dịch: Gương mặt đáng yêu quá!
gương mặt xinh đẹp
gương mặt ưa nhìn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
(thuộc) giao dịch trực tiếp
bệnh tai
hình dạng mắt
khả năng có học bổng
khoai lang khô
hình thức xử lý
Tính từ miêu tả
Sức khỏe kém