I had grapefruit for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn bưởi cho bữa sáng.
Grapefruit is known for its health benefits.
Dịch: Bưởi nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe.
She added grapefruit to her salad.
Dịch: Cô ấy đã thêm bưởi vào salad của mình.
Hạ thân nhiệt, tình trạng nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới mức bình thường do tiếp xúc lâu với nhiệt độ lạnh