He suddenly lost consciousness after the fall.
Dịch: Anh ấy đột ngột mất ý thức sau cú ngã.
If you feel dizzy, you might lose consciousness.
Dịch: Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, bạn có thể mất ý thức.
ngất
ngất xỉu
ý thức
tỉnh táo
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
năng lượng nội tại
những thói quen đơn giản
Hương vị giòn tan
thuật ngữ khoa học
Vẻ đẹp trong một tâm hồn tốt
thì là
tài sản vô hình
cuộn