She likes wearing loose-fitting shirts.
Dịch: Cô ấy thích mặc áo phom rộng.
This is a loose-fitting shirt.
Dịch: Đây là một chiếc áo phom rộng.
áo rộng thùng thình
áo thụng
rộng rãi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khí hậu địa phương
tiểu bang; tình trạng; trạng thái
lớp học tập trung
mua laptop mới
ẩm thực chọn lọc
khu vực xưởng, khu vực làm việc
CellphoneS
đại bản doanh