She is preparing for her dance audition next week.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi thử giọng nhảy của mình vào tuần tới.
The dance audition was very competitive.
Dịch: Buổi thử giọng nhảy diễn ra rất cạnh tranh.
Tuyển chọn vũ công
Buổi thi tuyển vũ công
thử giọng
buổi thử giọng
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
tinh thể đường
lẻn đi, chuồn
topping
Huyết áp động mạch
sự tắc nghẽn phổi
điều chỉnh kế hoạch bay
Phần mềm lập hóa đơn
khóa học chứng nhận