The bank requires a promise repayment before issuing the loan.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu cam kết hoàn trả trước khi phát hành khoản vay.
We need a clear promise repayment schedule.
Dịch: Chúng tôi cần một lịch trình cam kết hoàn trả rõ ràng.
đảm bảo hoàn trả
cam đoan hoàn trả
hứa sẽ hoàn trả
lời hứa
sự hoàn trả
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cây cọ đầm lầy
kinh nghiệm chung
lợn rừng
Người có trách nhiệm
Kho hàng được bảo lãnh
Ưu đãi đặc biệt
Học hàm
Có lợi, bổ ích