Our company needs a long-term strategy to stay competitive.
Dịch: Công ty của chúng ta cần một chiến lược dài hạn để duy trì tính cạnh tranh.
The government is developing a long-term strategy for economic growth.
Dịch: Chính phủ đang phát triển một chiến lược dài hạn để tăng trưởng kinh tế.
lịch trình nghỉ phép hoặc thời gian không theo kế hoạch làm việc chính thức
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định