I bought a carton of long-life milk for my coffee.
Dịch: Tôi đã mua một hộp sữa tiệt trùng cho cà phê của mình.
Long-life milk is convenient for camping trips.
Dịch: Sữa tiệt trùng rất tiện lợi cho những chuyến cắm trại.
Sữa UHT
Sữa để được lâu
sữa
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hợp đồng kinh tế
mối quan hệ thân thiết
sự dọn dẹp; sự thanh lý
người thắng giải đấu
môi trường bóng đá
quyền sở hữu nhà
sự gây ra, sự nguyên nhân
Rửa tiền