He won the long-distance race.
Dịch: Anh ấy đã thắng cuộc đua đường dài.
She is training for a long-distance race.
Dịch: Cô ấy đang tập luyện cho một cuộc đua đường dài.
cuộc đua sức bền
cuộc thi marathon
khoảng cách
đua
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Chủ tịch công ty
Thấu hiểu và tôn trọng
thúc đẩy, quảng bá
Phương tiện cưới
Festival nghề truyền thống
vải kẻ ô, loại vải có hoa văn hình kẻ sọc hoặc kẻ ô
thời kỳ, giai đoạn
Sự phục hồi của thị trường