I'm planning a trip for the long weekend.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi trong kỳ nghỉ cuối tuần dài.
Many people enjoy traveling during long weekends.
Dịch: Nhiều người thích đi du lịch trong những kỳ nghỉ cuối tuần dài.
cuối tuần kéo dài
cuối tuần lễ hội
cuối tuần
kỷ niệm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
gây tai nạn
Chuyến đi vào phút chót
sữa ít béo
sự xem, sự quan sát
chi phí chăm sóc sức khỏe
CĐM trầm trồ
thẻ định danh
Bài dự thi