The viewing of the artwork attracted many visitors.
Dịch: Việc xem tác phẩm nghệ thuật thu hút nhiều du khách.
We had a viewing of the property before making an offer.
Dịch: Chúng tôi đã có một buổi xem nhà trước khi đưa ra đề nghị.
cảnh tượng
xem
cái nhìn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nghị định 168
Thức khuya làm việc, học tập
xử lý lỗi
ly nhựa
trái táo vàng
hoa đen
có khả năng
tính không bền vững