The chef prepared a delicious loin roast.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một món thịt thăn nướng ngon.
He ordered a loin steak for dinner.
Dịch: Anh ấy đã gọi một miếng bít tết thăn cho bữa tối.
The loin of pork is very popular in many cuisines.
Dịch: Thịt thăn lợn rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển